Ứng dụng vi sinh kỵ khí trong xử lý nước thải

Ứng dụng vi sinh kỵ khí trong các công trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học giúp mang lại hiệu quả cao. Vậy vi sinh kỵ khí là gì? Cơ chế hoạt động của chúng ra sao và chúng được ứng dụng như thế nào trong các hệ thống xử lý nước thải hiện nay? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của vi sinh kỵ khí và ứng dụng của chúng trong các công trình xử lý nước thải.

Vi sinh kỵ khí trong xử lý nước thải là gì?

Vi sinh kỵ khí là gì? Ứng dụng của vi sinh kỵ khí trong xử lý nước thải

Xử lý kỵ khí là một quá trình sinh học yếm khí, trong đó các vi sinh vật kỵ khí phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các sản phẩm đơn giản hơn như metan và carbon dioxide. Quá trình này diễn ra trong các lò phản ứng sinh học, nơi các vi sinh vật kỵ khí tập trung thành các hạt bùn. Nước thải sẽ được đưa vào lò phản ứng và tiếp xúc với bùn, tạo điều kiện cho các phản ứng sinh hóa xảy ra.

Các vi khuẩn kỵ khí có vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất hữu cơ có trong nước thải. Qua quá trình này, chúng giúp giảm đáng kể các chỉ tiêu ô nhiễm như BOD, COD và TSS trong nước thải. Đồng thời, vi khuẩn kỵ khí cũng tạo ra khí sinh học, một nguồn năng lượng tái tạo có giá trị.

Ngoài ra, xử lý kỵ khí còn có ưu điểm là có thể xử lý các loại nước thải đặc biệt và thích hợp cho nước thải có nhiệt độ cao. Thường thì, công nghệ này được sử dụng như giai đoạn tiền xử lý trước khi chuyển sang giai đoạn xử lý hiếu khí.

Các nhân tố môi trường ảnh hưởng đến quá trình vi sinh kỵ khí

Các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình vi sinh kỵ khí 

Để duy trì sự cân bằng động và tối ưu hóa hiệu quả của quá trình vi sinh kỵ khí, cần đặc biệt quan tâm đến các yếu tố sau:

Nhiệt độ

Mỗi loại vi sinh vật kỵ khí sẽ có một khoảng nhiệt độ thích hợp để hoạt động tốt nhất. Thông thường, nhiệt độ tối ưu cho quá trình kỵ khí nằm trong khoảng 25-35°C. Nếu nhiệt độ quá thấp, hoạt động của vi sinh vật sẽ bị chậm lại, làm giảm hiệu quả xử lý. Ngược lại, nếu nhiệt độ quá cao, vi sinh vật có thể bị chết, gây ra sự cố cho hệ thống.

pH

Khoảng pH thích hợp cho quá trình kỵ khí thường nằm trong khoảng 6.5-7.5. Nếu pH quá thấp hoặc quá cao, hoạt động của vi sinh vật sẽ bị ức chế, ảnh hưởng đến quá trình phân hủy chất hữu cơ.

Nồng độ chất dinh dưỡng

Cũng giống như con người, vi sinh vật kỵ khí cần được cung cấp đủ dinh dưỡng để sinh trưởng và phát triển. Các chất dinh dưỡng như cacbon, nitơ, phốt pho là những “nguyên liệu” quan trọng để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Thiếu hụt bất kỳ chất dinh dưỡng nào cũng sẽ khiến “nhà máy xử lý mini” này hoạt động kém hiệu quả, gây ảnh hưởng đến chất lượng nước thải đầu ra.

Thời gian lưu

Để đảm bảo quá trình xử lý diễn ra hoàn toàn, thời gian lưu nước cần phải đủ dài để vi sinh vật thực hiện xong các phản ứng sinh hóa.Thời gian lưu quá ngắn có thể dẫn đến việc chất hữu cơ chưa được phân hủy hết, còn nếu quá dài có thể gây ra sự tích tụ chất rắn và làm giảm hiệu quả của quá trình.

Nồng độ chất độc

Sự tồn tại của các chất độc hại như amoni, hydrocarbonat có clo, hợp chất vòng benzen, axit bay hơi, chất khử trùng, chất sát trùng, kim loại nặng, sulfuric và tanin có thể làm gián đoạn quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp kỵ khí.

Ứng dụng vi sinh vật kỵ khí trong xử lý nước thải

Ứng dụng vi sinh kỵ khí giúp xử lý nước thải hiệu quả

Ứng dụng vi sinh vật kỵ khí trong xử lý nước thải đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là các loại nước thải có nồng độ chất hữu cơ cao. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể và các công trình xử lý nước thải phổ biến sử dụng phương pháp sinh học kỵ khí:

Hầm biogas: Đây là một trong những công trình phổ biến nhất. Hầm biogas tận dụng quá trình phân hủy kỵ khí để tạo ra khí biogas (chủ yếu là methane và carbon dioxide) từ chất thải hữu cơ. Khí biogas có thể được sử dụng làm nhiên liệu cho nấu ăn, sưởi ấm hoặc sản xuất điện.

Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): Bể UASB là một loại bể phản ứng sinh học kỵ khí có lớp bùn hoạt tính nổi. Nước thải chảy từ dưới lên qua lớp bùn này, tạo điều kiện cho vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ.

Bể EGSB (Expanded Granular Sludge Bed): Tương tự như bể UASB, bể EGSB cũng sử dụng lớp bùn hoạt tính, nhưng bùn trong bể EGSB có dạng hạt lớn hơn, giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật.

Chế phẩm vi sinh Emzone – Giải pháp giảm COD, BOD, TSS hiệu quả, an toàn cho các hệ thống xử lý nước thải

Chế phẩm vi sinh Emzone

Với sự lựa chọn kỹ lưỡng các chủng vi sinh vật kỵ khí có hoạt tính mạnh như Clostridium butyricum, Clostridium sartagoforme, Desulfovibrio vulgari…cùng với quá trình phân lập và ứng dụng công nghệ độc quyền, Thiên Thảo Hân đã cho ra đời sản phẩm men vi sinh xử lý nước Emzone, hứa hẹn mang đến hiệu quả vượt trội trong việc xử lý nước thải.

Chế phẩm vi sinh Emzone chuyên xử lý sinh học kỵ khí, chứa các quần thể vi sinh hoạt động mạnh gấp 10 lần vi sinh thường. Vai trò của Chế phẩm vi sinh Emzone là tăng hiệu suất xử lý sinh học tối đa cho các hệ thống xử lý nước thải nhờ:

  • Giảm tải ô nhiễm BOD, COD, TSS tại đầu ra bể kỵ khí.
  • Ngăn ngừa tình trạng vi sinh vật bị chết do sốc tải.
  • Loại bỏ mùi hôi và giảm thiểu lượng bùn thải.
  • Khôi phục nhanh hệ thống xử lý.

Ưu điểm của chế phẩm vi sinh Emzone so với các sản phẩm trên thị trường hiện nay đó là có thể nhanh chóng phân hủy các chất bẩn trong nước, kể cả những chất khó phân hủy. Emzone hoạt động tốt trong nhiều điều kiện khác nhau, kể cả nước mặn, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Sản phẩm Emzone của chúng tôi có thể dễ dàng ứng dụng cho cả hệ thống mới và hệ thống cũ. Liều lượng sẽ được tư vấn cụ thể dựa trên đặc điểm của từng hệ thống. Liên hệ ngay hotline 0929.741.658 để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi đặc biệt!

>>Xem thêm:

Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là gì? Ứng dụng ra sao

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page