Thông số nước thải sinh hoạt: Những gì bạn cần biết

Nước thải sinh hoạt chứa nhiều thành phần khác nhau, do đó cần sử dụng các chỉ tiêu hóa lý và vi sinh để đánh giá một cách toàn diện. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thông số nước thải sinh hoạt cũng như tầm quan trọng của chúng trong việc đánh giá chất lượng nước thải. 

Thông số nước thải sinh hoạt là gì? Thực trạng nước thải sinh hoạt hiện nay

Nước thải sinh hoạt chứa nhiều tạp chất gây hại sức khỏe con người và môi trường

Nước thải sinh hoạt bao gồm tất cả các loại nước thải phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người tại khu dân cư, như xả nước từ nhà vệ sinh, tắm rửa, giặt giũ và nấu ăn.

Thông số nước thải sinh hoạt là những chỉ tiêu kỹ thuật dùng để đánh giá chất lượng của nước thải sinh ra từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người như tắm rửa, giặt giũ, vệ sinh,… Các chỉ tiêu này cho biết mức độ ô nhiễm của nước thải, từ đó giúp chúng ta đánh giá được ảnh hưởng của nước thải đến môi trường và lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp.

Sự phát triển đô thị nhanh chóng tại Việt Nam đang đặt ra những thách thức lớn đối với hệ thống thoát nước và xử lý nước thải. Do thiếu vốn đầu tư, hạ tầng kỹ thuật lạc hậu và công nghệ chưa phù hợp, một lượng lớn nước thải sinh hoạt chưa được xử lý, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước.

Theo khảo sát, có đến 80-90% lượng nước thải được xả trực tiếp ra môi trường, khiến tình trạng ô nhiễm ngày càng trầm trọng. Nếu tình hình này tiếp diễn, nguy cơ thiếu nước sạch trong tương lai gần là rất cao.

Các thông số đặc trưng của nước thải sinh hoạt 

Các thông số đặc trưng của nước thải sinh hoạt hiện nay

1. Hàm lượng chất rắn lơ lửng

Hàm lượng chất rắn lơ lửng  (Total Suspended Solids) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng nước thải. Nó bao gồm các hạt rắn có kích thước và khối lượng khác nhau, từ các hạt sét nhỏ đến các mảnh vụn hữu cơ lớn. TSS không chỉ làm tăng độ đục của nước mà còn làm giảm hiệu quả của các quá trình xử lý sinh học và hóa học.

Do bản chất là các hạt rắn lơ lửng, TSS dễ dàng bám vào các thiết bị xử lý, gây tắc nghẽn và giảm hiệu suất hoạt động.

2. Nhu cầu oxy hóa học (COD)

Nhu cầu oxy hóa học (Chemical Oxygen Demand – COD) là một chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá chất lượng nước, đặc biệt là nước thải. COD đại diện cho lượng oxy cần thiết để oxy hóa hoàn toàn các chất hữu cơ có trong một mẫu nước thành carbon dioxide (CO2) và nước (H2O) trong điều kiện axit mạnh và sử dụng một chất oxy hóa mạnh.

3. Nhu cầu oxy sinh học (BOD)

Nhu cầu oxy sinh học (Biochemical Oxygen Demand – BOD) được coi là một chỉ số quan trọng dùng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước. BOD đại diện cho lượng oxy cần thiết để vi sinh vật hiếu khí phân hủy các chất hữu cơ trong nước trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 5 ngày) ở nhiệt độ 20°C.

Để xác định BOD cần:

  • Lấy mẫu nước: Lấy mẫu nước cần phân tích.
  • Pha loãng mẫu: Nếu mẫu nước quá ô nhiễm, cần pha loãng để đảm bảo lượng oxy tiêu thụ không quá lớn.
  • Ủ mẫu: Cho mẫu nước vào chai BOD, đóng kín và ủ trong bóng tối ở nhiệt độ 20°C trong 5 ngày.
  • Đo lượng oxy hòa tan: Sau 5 ngày, đo lượng oxy hòa tan còn lại trong mẫu nước.
  • Tính toán: Lấy hiệu số giữa lượng oxy hòa tan ban đầu và lượng oxy hòa tan sau 5 ngày, ta được giá trị BOD.

Các chỉ số BOD thường thấp hơn COD vì nó chỉ đo lượng oxy cần thiết để phân hủy một phần các chất hữu cơ.

4. Nitơ và các hợp chất Nitơ

Nitơ là một trong những nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho sự sống, nhưng khi tồn tại quá nhiều trong nước thải, đặc biệt là dưới dạng các hợp chất hòa tan, nó lại gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về môi trường.

Để loại bỏ nitơ khỏi nước thải, người ta thường áp dụng các phương pháp sau:

  • Xử lý sinh học:
    • Nitrat hóa: Chuyển hóa amoniac thành nitrat qua hai giai đoạn:
      • Nitrit hóa: NH₄⁺ + 1.5O₂ → NO₂⁻ + 2H⁺ + H₂O
      • Nitrat hóa: NO₂⁻ + 0.5O₂ → NO₃⁻
    • Khử nitrat: Chuyển hóa nitrat thành khí nitơ (N₂) thoát ra khỏi nước:
      • NO₃⁻ + 2H⁺ + 2e⁻ → NO₂⁻ + H₂O
      • NO₂⁻ + 6H⁺ + 6e⁻ → N₂ + 3H₂O
  • Xử lý hóa học: Sử dụng các hóa chất như nhôm sunfat, sắt III clorua để kết tủa amoniac và các hợp chất nitơ khác.
  • Xử lý vật lý: Sử dụng màng lọc để loại bỏ các hợp chất nitơ.

5. Thông số vi sinh vật học

Nhóm vi khuẩn này là tác nhân gây bệnh nguy hiểm, đặc biệt là các bệnh về đường tiêu hóa. Chúng có mặt phổ biến trong nước thải sinh hoạt và có khả năng gây hại cho cả người và động vật. Vì vậy, việc loại bỏ chúng là rất cần thiết trước khi thải ra môi trường.

Kết luận

Nước thải sinh hoạt khi đưa ra môi trường cần được xử lý

Qua những thông tin chia sẻ trên, chúng tôi hy vọng đã giúp quý khách hiểu rõ hơn về thông số nước thải sinh hoạt. Để có phương pháp  xử lý nước thải hiệu quả, an toàn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0865 547 984. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ.

Xem thêm:

Công nghệ xử lý nước thải MBBR trong xử lý nước thải 

Công nghệ xử lý nước thải tiên tiến nhất hiện nay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page